Có 2 kết quả:

風風火火 fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ风风火火 fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bustling
(2) energetic

Từ điển Trung-Anh

(1) bustling
(2) energetic